Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qǐng ㄑㄧㄥˇTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹頃Nét bút:
一丨丨一フ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TPMC (廿心一金)
Unicode:
U+451BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận