Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄆㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: THAA (廿竹日日)
Unicode: U+4524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1