Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fú ㄈㄨˊTổng nét: 15
Bộ:
cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹富Nét bút:
一丨丨丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: TJMW (廿十一田)
Unicode:
U+4530Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận