Âm Quan thoại: chén ㄔㄣˊ, chéng ㄔㄥˊ, dèng ㄉㄥˋ Tổng nét: 15 Bộ: cǎo 艸 (+12 nét) Hình thái: ⿱艹登 Nét bút: 一丨丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一 Thương Hiệt: TNOT (廿弓人廿) Unicode: U+4532 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp