Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǔn
ㄗㄨㄣˇ
䔿
Âm Pinyin:
zǔn
ㄗㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ:
cǎo 艸
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
尊
Nét bút:
一丨丨丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: TTWI (廿廿田戈)
Unicode:
U+453F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tỗn
Âm Quảng Đông:
cyun2
,
cyun3
,
zyun2
Chữ gần giống
1
𫆸
Không hiện chữ?
1
/1
zǔn
ㄗㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bụi cây
2. tốt um
Từ ghép
1
běn zǔn 苯䔿