Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīn ㄧㄣ,
yìn ㄧㄣˋTổng nét: 15
Bộ:
cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹隂Nét bút:
一丨丨フ丨ノ丶一丨一一一フ丶Thương Hiệt: TNLI (廿弓中戈)
Unicode:
U+4543Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận