Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYNF (廿卜弓火)
Unicode: U+4556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 2