Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ, liáng ㄌㄧㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹閬
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丨フ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TANV (廿日弓女)
Unicode: U+455E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹閬
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丨フ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TANV (廿日弓女)
Unicode: U+455E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: long6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0