Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
téng ㄊㄥˊTổng nét: 19
Bộ:
cǎo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹縢Nét bút:
一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: TBFF (廿月火火)
Unicode:
U+4568Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận