Có 2 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊxián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: TGGF (廿土土火)
Unicode: U+456D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tầm
Âm Quảng Đông: cim4, zim1

Chữ gần giống 3

1/2

qián ㄑㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a variety of grass
(2) nettle

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of vegetable