Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: TWFR (廿田火口)
Unicode: U+4578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0