Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ: cǎo 艸 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: TMBM (廿一月一)
Unicode: U+4585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11