Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Tổng nét: 32
Bộ: cǎo 艸 (+29 nét)
Hình thái: ⿱艹鬱
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨フ一ノノノ
Thương Hiệt: TDDH (廿木木竹)
Unicode: U+4587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 32
Bộ: cǎo 艸 (+29 nét)
Hình thái: ⿱艹鬱
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨フ一ノノノ
Thương Hiệt: TDDH (廿木木竹)
Unicode: U+4587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0