Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ, ㄐㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: hū 虍 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフノノ丶
Thương Hiệt: YPPKK (卜心心大大)
Unicode: U+458F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xứ
Âm Quảng Đông: cyu3, cyu5

Dị thể 3

Chữ gần giống 4