Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨フ一一丨
Thương Hiệt: YUWL (卜山田中)
Unicode: U+4596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1