Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YVLMI (卜女中一戈)
Unicode: U+459F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 虻[meng2]