Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ, zhǎo ㄓㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノ丨丶
Thương Hiệt: LIHLO (中戈竹中人)
Unicode: U+45A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zau2

Tự hình 1

Dị thể 1