Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wān ㄨㄢ,
wǎn ㄨㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
⿱夗虫Nét bút:
ノフ丶フフ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: NULMI (弓山中一戈)
Unicode:
U+45A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận