Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
máo ㄇㄠˊ,
méng ㄇㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
⿱矛虫Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: NHLMI (弓竹中一戈)
Unicode:
U+45A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận