Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, ㄐㄧˊ, ㄌㄚˋ, ㄑㄩˋ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: LIJHP (中戈十竹心)
Unicode: U+45B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chạch, trạch
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4