Có 1 kết quả:

é
Âm Pinyin: é
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HILMI (竹戈中一戈)
Unicode: U+45B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

é

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛾[e2]