Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊTổng nét: 13
Bộ:
chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
⿱利虫Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨丨丨フ一丨一丶Thương Hiệt: HNLMI (竹弓中一戈)
Unicode:
U+45BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận