Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: LIYVU (中戈卜女山)
Unicode: U+45C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 虻[meng2]