Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lǐ ㄌㄧˇ, lì ㄌㄧˋ, luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿱彖虫
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VOLMI (女人中一戈)
Unicode: U+45CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿱彖虫
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VOLMI (女人中一戈)
Unicode: U+45CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0