Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōu ㄙㄡTổng nét: 15
Bộ:
chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫叜Nét bút:
丨フ一丨一丶丶丶フ丶ノノ丶フ丶Thương Hiệt: LIJFE (中戈十火水)
Unicode:
U+45CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận