Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ, wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宛虫
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JNUI (十弓山戈)
Unicode: U+45D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宛虫
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JNUI (十弓山戈)
Unicode: U+45D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0