Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: LITJB (中戈廿十月)
Unicode: U+45D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai3, dai6, zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄉㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

rainbow

Từ ghép 1