Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ, zhǎo ㄓㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫造
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: LIYHR (中戈卜竹口)
Unicode: U+45E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫造
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: LIYHR (中戈卜竹口)
Unicode: U+45E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zou2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0