Có 1 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIHOO (中戈竹人人)
Unicode: U+45E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zōng ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 螉䗥[weng1 zong1]

Từ ghép 1