Có 1 kết quả:

ㄌㄚˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: LITAV (中戈廿日女)
Unicode: U+45F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 1

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

1/1

ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蠟|蜡[la4]