Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 22
Bộ:
chóng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
⿰虫勵Nét bút:
丨フ一丨一丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶フノThương Hiệt: LIMBS (中戈一月尸)
Unicode:
U+4608Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận