Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄚ, ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xuè 血 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HTJHR (竹廿十竹口)
Unicode: U+4614
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ho2, kaa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0