Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
xíng 行 (+4 nét)
Hình thái:
⿴行亢Nét bút:
ノノ丨丶一ノフ一一丨Thương Hiệt: HOYNN (竹人卜弓弓)
Unicode:
U+4615Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận