Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: xíng 行 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HOUFN (竹人山火弓)
Unicode: U+4617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faai1, gwaan2, pui3

Tự hình 1

Dị thể 1