Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yà ㄧㄚˋ,
yù ㄩˋTổng nét: 16
Bộ:
xíng 行 (+10 nét)
Hình thái:
⿴行素Nét bút:
ノノ丨一一丨一フフ丶丨ノ丶一一丨Thương Hiệt: HOQFN (竹人手火弓)
Unicode:
U+4618Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
소,
어Âm Quảng Đông:
zyu6Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận