Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīn ㄐㄧㄣTổng nét: 13
Bộ:
yī 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻂金Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ丶一一丨ノ丶一Thương Hiệt: LC (中金)
Unicode:
U+4633Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận