Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, běng ㄅㄥˇ, bèng ㄅㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: LBB (中月月)
Unicode: U+4640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bang1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2