Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: LYWV (中卜田女)
Unicode: U+4651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 1

Dị thể 1