Có 1 kết quả:

bǎi ㄅㄞˇ
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: LWLI (中田中戈)
Unicode: U+4653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bǎi ㄅㄞˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

hem at the bottom of garment