Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
niǎo ㄋㄧㄠˇTổng nét: 17
Bộ:
yī 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿱鳥衣Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶一ノフノ丶Thương Hiệt: HFYHV (竹火卜竹女)
Unicode:
U+465AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận