Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀⿵大㔾
Nét bút: 一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: MWKSU (一田大尸山)
Unicode: U+4674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀⿵大㔾
Nét bút: 一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: MWKSU (一田大尸山)
Unicode: U+4674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0