Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cì ㄘˋ, shī ㄕ, shǐ ㄕˇ, sì ㄙˋ, yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Hình thái: ⿰它見
Nét bút: 丶丶フ一フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JPBUU (十心月山山)
Unicode: U+467E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Hình thái: ⿰它見
Nét bút: 丶丶フ一フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JPBUU (十心月山山)
Unicode: U+467E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0