Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xǐng ㄒㄧㄥˇ Tổng nét: 16 Bộ: jiàn 見 (+9 nét) Hình thái: ⿰省見 Nét bút: 丨ノ丶ノ丨フ一一一丨フ一一一ノフ Thương Hiệt: FUBUU (火山月山山) Unicode: U+4687 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp