Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dǎi ㄉㄞˇ, è
Tổng nét: 15
Bộ: jué 角 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: NBAMI (弓月日一戈)
Unicode: U+469F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3