Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+46B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan1, seon3

Tự hình 1

Dị thể 1