Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BYMR (月卜一口)
Unicode: U+46BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu4

Tự hình 1

Dị thể 3