Có 1 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: SRYMR (尸口卜一口)
Unicode: U+46D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄘˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 詞|词[ci2]