Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jián ㄐㄧㄢˊ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Nét bút: 丨丨ノ一丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LIYMR (中戈卜一口)
Unicode: U+46D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam1, ham4

Tự hình 1

Dị thể 2