Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YRMBL (卜口一月中)
Unicode: U+46D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0