Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRKOO (卜口大人人)
Unicode: U+46DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gap3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 唊[jia2]